🔍
Search:
GẦN ĐÂY
🌟
GẦN ĐÂY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
1
GẦN ĐÂY:
Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.
-
☆☆
Danh từ
-
1
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
1
DẠO NÀY, GẦN ĐÂY:
Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.
-
☆☆
Danh từ
-
1
가까운 요즈음.
1
GẦN ĐÂY, VỪA RỒI:
Dạo gần đây.
-
Danh từ
-
1
얼마 전부터 지금까지의 시기.
1
DẠO NÀY, GẦN ĐÂY:
Thời gian từ trước ít lâu đến bây giờ.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 사람에 대한 요즈음의 상황.
1
TÌNH TRẠNG GẦN ĐÂY:
Tình hình dạo này về người nào đó.
-
Danh từ
-
1
얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
1
GẦN ĐÂY:
Khoảng thời gian rất ngắn từ cách đây không lâu cho đến bây giờ.
-
2
가까운 미래.
2
SẮP TỚI ĐÂY:
Tương lai gần.
-
Danh từ
-
1
최근 몇 년 사이.
1
GẦN ĐÂY, MẤY NĂM GẦN ĐÂY:
Khoảng vài năm gần đây.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
1
GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY:
Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
-
Danh từ
-
1
어제와 오늘.
1
GẦN ĐÂY, MỚI ĐÂY:
Hôm qua và hôm nay.
-
2
바로 얼마 전부터 지금까지의 시기.
2
GẦN ĐÂY, MỚI ĐÂY:
Thời gian ngay từ trước bao lâu đó tới bây giờ.
-
☆☆
Danh từ
-
1
현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대.
1
THỜI CẬN ĐẠI, THỜI ĐẠI GẦN ĐÂY:
Thời đại quá khứ gần bắt đầu xuất hiện những đặc trưng của thời hiện đại.
-
2
중세와 현대 사이의 시대.
2
CẬN ĐẠI:
Thời đại giữa thời trung đại và hiện đại.
-
Danh từ
-
1
최근에 출판함. 또는 그런 출판물.
1
SỰ XUẤT BẢN GẦN ĐÂY, ẤN PHẨM XUẤT BẢN GẦN ĐÂY:
Việc xuất bản gần đây. Hoặc ấn phẩm xuất bản như thế.
🌟
GẦN ĐÂY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때.
1.
LẦN NÀY:
Thứ tự hay lúc một việc đã từng có trước đó đã xảy ra gần đây hoặc lại sắp xảy ra.
-
Danh từ
-
1.
최근에 출판함. 또는 그런 출판물.
1.
SỰ XUẤT BẢN GẦN ĐÂY, ẤN PHẨM XUẤT BẢN GẦN ĐÂY:
Việc xuất bản gần đây. Hoặc ấn phẩm xuất bản như thế.
-
Danh từ
-
1.
최근 몇 년 사이.
1.
GẦN ĐÂY, MẤY NĂM GẦN ĐÂY:
Khoảng vài năm gần đây.
-
Danh từ
-
1.
지질 시대 가운데 가장 최근의 시대.
1.
ĐẠI TÂN SINH:
Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất.
-
Danh từ
-
1.
가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
1.
TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN:
Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
1.
DẠO NÀY, GẦN ĐÂY:
Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
가까운 요즈음.
1.
GẦN ĐÂY, VỪA RỒI:
Dạo gần đây.